Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Bơm bánh răng KCB83.3 là dòng bơm thể tích nhỏ–trung, vận hành dựa trên nguyên lý bánh răng ăn khớp để đẩy chất lỏng. Với khả năng xử lý tốt các chất lỏng nhớt, thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu mỡ, thực phẩm, hóa chất và nông nghiệp. Tuy nhiên, độ nhớt của chất lỏng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất bơm, và nếu không hiểu rõ, có thể dẫn đến vận hành kém hiệu quả hoặc hư hỏng sớm.
Những loại chất lỏng nào phù hợp với bơm bánh răng KCB83.3?
Là khả năng “cản trở dòng chảy” của chất lỏng.
Được đo bằng đơn vị cSt (centistoke) hoặc mPa·s.
Dầu loãng có độ nhớt thấp (5–50 cSt), còn mỡ, dầu FO nặng có thể trên 1000 cSt.
Hiệu suất tối ưu trong khoảng: 30–500 cSt.
Vẫn có thể làm việc với chất lỏng lên đến 1500–2000 cSt nếu có hỗ trợ gia nhiệt, nhưng cần điều chỉnh tốc độ quay và áp lực phù hợp.
Tăng độ kín khít tự nhiên giữa các bánh răng → giảm rò rỉ nội bộ → duy trì áp lực ổn định.
Bơm hoạt động êm hơn, giảm rung động, thích hợp với môi trường liên tục.
Tăng lực cản, khiến động cơ phải làm việc quá tải → dễ gây nóng, cháy cuộn dây.
Mòn nhanh bánh răng do áp lực nội tại cao.
Hiệu suất giảm nếu tốc độ quay không được điều chỉnh tương ứng.
Biện pháp khắc phục:
Sử dụng biến tần để giảm tốc độ quay, tăng mô-men xoắn.
Gia nhiệt chất lỏng trước khi bơm để giảm độ nhớt về ngưỡng lý tưởng.
Cấu tạo bánh răng nên bơm kcb83.3 bơm được chất lỏng có độ nhớt phù hợp
Giảm lực cản giúp động cơ vận hành nhẹ, tiêu tốn ít điện năng.
Dễ bơm ở tốc độ cao → phù hợp các hệ thống cần lưu lượng lớn, nhanh.
Rò rỉ nội bộ tăng do khe hở giữa bánh răng không được lấp đầy như khi bơm chất nhớt → giảm áp lực đầu ra.
Giảm độ chính xác định lượng nếu dùng trong hệ thống chiết rót.
Giải pháp:
Tăng tốc độ quay (nếu động cơ cho phép) để bù đắp áp lực giảm.
Dùng bơm thể tích nhỏ hơn hoặc bơm trục vít nếu cần kiểm soát lưu lượng chặt chẽ hơn.
Độ nhớt chất lỏng (cSt) | Hiệu suất KCB83.3 | Khuyến nghị vận hành |
---|---|---|
5 – 30 | Trung bình | Tăng tốc độ quay, kiểm tra rò rỉ |
30 – 500 | Tốt nhất | Không cần điều chỉnh |
500 – 1000 | Tốt | Giảm nhẹ tốc độ, theo dõi nhiệt độ bơm |
1000 – 2000 | Giảm dần | Cần gia nhiệt chất lỏng và giảm tốc độ |
> 2000 | Không khuyến khích | Có thể gây hỏng bơm nếu không xử lý phù hợp |
Nên tuân thủ nghiêm ngặt khuyến cáo độ nhót để sử dụng cho bơm
Khi doanh nghiệp sử dụng KCB83.3 cho các chất lỏng có độ nhớt đặc biệt (nhựa đường nóng, mỡ động vật…), nên:
Tư vấn kỹ thuật từ nhà cung cấp để lựa chọn đúng động cơ, tốc độ, vật liệu và phương án điều khiển.
Trang bị cảm biến nhiệt và áp suất để giám sát vận hành.
Kết hợp với biến tần hoặc van điều áp giúp kiểm soát tốt lưu lượng khi độ nhớt biến đổi theo nhiệt độ.
Độ nhớt chất lỏng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và khả năng kiểm soát dòng chảy của bơm bánh răng KCB83.3. Do đó, người dùng cần hiểu rõ tính chất chất bơm để có biện pháp điều chỉnh phù hợp, bao gồm: điều khiển tốc độ, chọn vật liệu đúng, tích hợp gia nhiệt và bảo trì định kỳ. Chỉ khi vận hành đúng theo độ nhớt lý tưởng, KCB83.3 mới phát huy toàn diện hiệu quả và tuổi thọ tối đa của mình.
Bơm bánh răng KCB83.3 thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp liên tục như: bơm dầu FO, DO, mỡ, hóa chất nhớt... Trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt như vậy, thiết bị dễ gặp tình trạng mòn bánh răng, rò rỉ, quá nhiệt hoặc gãy trục nếu không có biện pháp phòng ngừa đúng cách.
➡️ Phòng ngừa từ đầu giúp tránh hỏng hóc, tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ lên đến 10–15 năm.
Biện pháp phù hợp để bơm bánh răng KCB83.3 sử dụng lâu dài
Căn chỉnh đồng tâm giữa trục bơm và động cơ → giảm rung, tránh gãy trục.
Gắn đế bơm chắc chắn, sử dụng cao su giảm chấn để hạn chế rung động truyền ngược.
Chỉ bơm các chất có độ nhớt nằm trong dải cho phép (thường từ 5–1500 cSt tùy loại).
Tránh bơm chất có tạp chất rắn hoặc ăn mòn mạnh nếu bơm không làm bằng inox.
Không để bơm chạy khô – đây là nguyên nhân số 1 gây hư hỏng phớt và bánh răng.
Làm sạch bánh răng và khoang bơm mỗi 3–6 tháng (hoặc theo số giờ hoạt động).
Thay dầu bôi trơn định kỳ, đảm bảo luôn đủ dầu trong ổ trục.
Kiểm tra seal, phớt trục thường xuyên để thay thế kịp thời khi có dấu hiệu rò rỉ.
Theo dõi tiếng ồn, độ rung, nhiệt độ thân bơm.
Kiểm tra đồng hồ áp suất đầu ra, dòng điện động cơ, nếu vượt ngưỡng bất thường → cần dừng kiểm tra ngay.
Luôn chuẩn bị sẵn: phớt trục, bánh răng, ổ bi, giúp xử lý nhanh sự cố mà không ảnh hưởng dây chuyền.
Chăm sóc bơm đúng cách, thường xuyên đảm bảo luôn vận hành êm ái
Thời gian | Nội dung kiểm tra – bảo trì |
---|---|
Hàng tuần | Kiểm tra tiếng ồn, rò rỉ, siết lại bu-lông nếu cần |
Hàng tháng | Kiểm tra dầu bôi trơn, mức độ nóng bất thường của vỏ bơm, độ đồng tâm |
3–6 tháng/lần | Vệ sinh bánh răng, thay phớt nếu có rò rỉ, kiểm tra bạc đạn |
Hằng năm | Đại tu toàn bộ: kiểm tra trục, vỏ, bánh răng, căn chỉnh lại toàn hệ thống |
Lưu ý | Tác dụng phòng ngừa |
---|---|
Lắp van an toàn hồi áp | Tránh sốc áp gây vỡ seal hoặc cong trục |
Sử dụng lưới lọc đầu hút | Ngăn vật rắn lọt vào làm mòn bánh răng nhanh chóng |
Dừng bơm đúng quy trình | Không tắt đột ngột khi đang bơm chất lỏng nhớt |
Không thay đổi chất lỏng đột ngột | Tránh tạo khí, sốc áp hoặc phản ứng hóa học bất lợi |
Tuổi thọ của bơm bánh răng KCB83.3 không chỉ phụ thuộc vào chất lượng chế tạo, mà còn nằm ở cách người dùng vận hành và bảo dưỡng. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa đúng cách sẽ giúp thiết bị:
Vận hành ổn định trong suốt nhiều năm
Giảm thiểu tối đa rủi ro hỏng hóc
Tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và thay thế