Chất liệu: Thường làm từ gang đúc đặc biệt hoặc thép không gỉ tùy theo môi trường làm việc.
Cấu tạo: Dạng buồng xoắn ốc (volute) có thiết kế tiết diện mở rộng dần để chuyển hóa động năng thành áp suất.
Vai trò: Bao bọc toàn bộ cụm cánh bơm bên trong, chịu áp lực làm việc và bảo vệ bộ phận vận hành trước tác động từ bên ngoài.
Chất liệu: Gang đúc, thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn.
Cấu tạo: Dạng cánh kín hoàn toàn, thiết kế cong theo nguyên lý thủy động học nhằm gia tăng lực ly tâm khi quay.
Vai trò: Truyền năng lượng từ trục bơm cho chất lỏng, tạo ra lực hút và lực đẩy cần thiết trong quá trình bơm.
Chất liệu: Thép hợp kim chịu lực hoặc thép không gỉ (SUS304/SUS316).
Cấu tạo: Trục thẳng, bề mặt gia công chính xác để đảm bảo quay cân bằng và hạn chế ma sát.
Vai trò: Truyền mô-men xoắn từ động cơ tới cánh bơm, chịu lực kéo, lực xoắn và lực uốn trong suốt quá trình vận hành.
Chất liệu: Ceramic, graphite, silicon carbide, cao su chịu nhiệt (Viton, EPDM).
Cấu tạo: Gồm mặt tĩnh, mặt quay, lò xo ép và vòng làm kín phụ.
Vai trò: Ngăn rò rỉ chất lỏng tại khu vực trục xuyên qua thân bơm, đảm bảo vận hành kín khít, an toàn.
Chất liệu: Thép chịu tải cao, được bôi trơn bằng mỡ chuyên dụng hoặc dầu.
Cấu tạo: Ổ bi hoặc ổ lăn chịu tải hướng trục và tải hướng kính.
Vai trò: Đỡ và định vị trục bơm, giúp trục quay ổn định, giảm ma sát và tăng tuổi thọ của toàn bộ tổ hợp quay.
Chất liệu: Gang hoặc thép đúc nguyên khối.
Cấu tạo: Được gia công chắc chắn, tích hợp lỗ bulong để gắn cố định xuống nền móng.
Vai trò: Nâng đỡ và cố định toàn bộ cụm bơm và động cơ, đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận hành.
Chất liệu: Vỏ nhôm đúc hoặc gang, cấp bảo vệ IP55 - IP65.
Cấu tạo: Động cơ điện 3 pha, tốc độ đồng bộ 2900 vòng/phút (50Hz) hoặc theo thiết kế yêu cầu.
Vai trò: Cung cấp công suất quay cho trục bơm, trực tiếp quyết định hiệu suất làm việc của hệ thống.
Nguyên nhân:
Bơm bị hở tại đường ống hút hoặc gioăng làm kín.
Không mồi đầy nước trước khi khởi động.
Chiều cao hút thực tế vượt giới hạn cho phép.
Hậu quả: Lưu lượng nước giảm, máy bơm chạy không tải gây hư hỏng phớt trục.
Nguyên nhân:
Mòn cánh bơm hoặc buồng bơm do bơm nước chứa cặn, cát.
Cánh bơm bị bám bẩn, cặn lắng lâu ngày.
Tắc nghẽn ở đường hút hoặc ống xả.
Hậu quả: Hiệu suất bơm giảm, tiêu tốn nhiều điện năng hơn để duy trì vận hành.
Nguyên nhân:
Lệch trục giữa bơm và motor.
Ổ bi bị mòn hoặc thiếu bôi trơn.
Lắp đặt bơm không cân bằng trên nền móng.
Hậu quả: Gây mỏi kết cấu cơ khí, giảm tuổi thọ bơm.
Nguyên nhân:
Phớt cơ khí bị mài mòn, nứt vỡ hoặc lắp sai kỹ thuật.
Áp lực nước vượt ngưỡng làm việc của phớt.
Hậu quả: Gây thất thoát nước, tăng nguy cơ hỏng hóc động cơ nếu nước tràn vào.
Nguyên nhân:
Cánh bơm quay trong môi trường nước chứa nhiều cặn đặc, làm tăng lực cản.
Chạy bơm với lưu lượng quá thấp (vận hành ngoài vùng thiết kế tối ưu).
Hậu quả: Giảm tuổi thọ động cơ, nguy cơ cháy motor nếu kéo dài.
Nguyên nhân:
Áp suất tại họng hút quá thấp so với áp suất bay hơi của nước.
Đường ống hút quá dài hoặc lắp đặt không hợp lý.
Hậu quả: Cánh bơm bị ăn mòn từng điểm, giảm hiệu suất, rung lắc mạnh.