Trong cấu tạo bơm nước công nghiệp, bộ phận làm kín đóng vai trò cực kỳ quan trọng để đảm bảo quá trình vận hành liên tục, an toàn và hạn chế tối đa thất thoát chất lỏng. Đối với bơm nước trục ngang SLW150-ISW150-160A, việc lựa chọn và sử dụng đúng loại bộ làm kín sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của toàn hệ thống.
Ngăn chặn rò rỉ nước: Giữ cho chất lỏng được bơm (nước sạch, nước thải, hóa chất nhẹ...) không rò rỉ ra ngoài trục bơm trong quá trình vận hành.
Bảo vệ trục và vòng bi: Tránh sự xâm nhập của nước và bụi bẩn vào bên trong thân bơm, giúp kéo dài tuổi thọ cho trục bơm và hệ thống ổ bi.
Duy trì áp suất vận hành: Đảm bảo áp suất trong khoang bơm luôn ổn định, hạn chế tổn thất năng lượng do rò rỉ.
Nâng cao an toàn vận hành: Đặc biệt quan trọng trong các hệ thống cấp nước sạch hoặc bơm hóa chất nhẹ, nơi yêu cầu kiểm soát rò rỉ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Cấu tạo: Gồm hai bề mặt làm kín (một mặt quay theo trục và một mặt đứng yên) ép sát vào nhau, thường bằng vật liệu ceramic, tungsten carbide hoặc silicon carbide.
Ưu điểm:
Độ kín tuyệt đối, chống rò rỉ tốt.
Độ bền cao, vận hành ổn định lâu dài.
Ít phải bảo trì trong điều kiện nước sạch hoặc nước xử lý nhẹ.
Ứng dụng phù hợp: Bơm nước sạch, bơm nước xử lý trong hệ HVAC, cấp nước dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo: Là những vòng dây chèn làm từ sợi chịu nhiệt, sợi graphite hoặc PTFE (teflon), được quấn quanh trục bơm.
Ưu điểm:
Chi phí thấp hơn so với phớt cơ khí.
Dễ thay thế, bảo trì ngay tại chỗ.
Nhược điểm:
Có thể xảy ra rò rỉ nhỏ, cần điều chỉnh thường xuyên.
Hao mòn trục nhanh hơn nếu không được bảo dưỡng tốt.
Ứng dụng phù hợp: Hệ thống yêu cầu mức độ kín vừa phải, nước thải, nước có lẫn hạt rắn nhỏ.
Cấu tạo: Gồm hai bộ phận phớt cơ khí hoạt động đồng thời với hệ thống bơm dung môi làm mát và làm sạch giữa hai bề mặt phớt.
Ưu điểm:
Độ kín tuyệt đối ngay cả trong môi trường chất lỏng độc hại hoặc có áp suất cao.
Bảo vệ hoàn toàn hệ thống trục và vòng bi.
Ứng dụng phù hợp: Các môi trường yêu cầu an toàn cao, hệ thống bơm hóa chất nhẹ hoặc bơm nước thải chứa nhiều tạp chất.
Tính chất chất lỏng bơm: nước sạch, nước thải hay hóa chất nhẹ.
Áp suất và nhiệt độ vận hành: áp suất cao hay bình thường, nhiệt độ nước.
Yêu cầu về độ kín: yêu cầu mức độ rò rỉ tối thiểu hay có thể chấp nhận rò rỉ nhỏ.
Chi phí đầu tư và bảo trì: lựa chọn giữa chi phí đầu tư ban đầu thấp (phớt chèn dây) hoặc chi phí vận hành thấp về lâu dài (phớt cơ khí).
1. Mối quan hệ giữa tốc độ quay và hiệu suất bơm
Tốc độ quay (rpm – vòng/phút) quyết định lượng chất lỏng mà cánh bơm có thể vận chuyển trong một đơn vị thời gian.
Khi tốc độ quay tăng, lưu lượng bơm và áp suất đẩy cũng tăng theo, nhưng mức độ tối ưu chỉ tồn tại trong một khoảng giới hạn nhất định.
Nếu vượt quá tốc độ thiết kế chuẩn, hiệu suất bơm giảm do tổn thất thủy lực, rung lắc và cavitation (hiện tượng tạo bọt khí phá hủy bề mặt cánh bơm).
2. Các ảnh hưởng cụ thể của tốc độ quay đến hiệu suất
Tốc độ quá thấp:
Lưu lượng nước yếu, không đạt yêu cầu vận hành.
Hiệu suất bơm giảm do không đủ lực ly tâm để hút và đẩy nước hiệu quả.
Tốc độ quá cao:
Gia tăng ma sát và tổn thất cơ học.
Nguy cơ xâm thực (cavitation) gây ăn mòn và phá hỏng cánh bơm, giảm tuổi thọ thiết bị.
Mức tiêu thụ điện năng tăng không tương xứng với lưu lượng đạt được, gây lãng phí năng lượng.
Tốc độ tiêu chuẩn:
Đảm bảo bơm hoạt động trong vùng hiệu suất tối ưu theo thiết kế.
Giúp tiết kiệm điện năng, nâng cao độ bền bơm, và ổn định lưu lượng – áp suất.
3. Khuyến nghị vận hành cho SLW150-ISW150-160A
Tốc độ định danh thường được thiết kế khoảng 1450 rpm (với điện 50Hz) để đạt được sự cân bằng giữa lưu lượng, cột áp và hiệu suất tiêu thụ năng lượng.
Sử dụng biến tần (VFD): Cho phép điều chỉnh tốc độ quay linh hoạt theo tải thực tế, giúp bơm tiết kiệm điện, giảm sốc nước khi khởi động/ngừng bơm và kéo dài tuổi thọ.
Việc duy trì tốc độ quay phù hợp là yếu tố then chốt để tối ưu hiệu suất vận hành và bảo vệ bơm nước trục ngang SLW150-ISW150-160A khỏi các hư hỏng tiềm ẩn do quá tải hoặc vận hành sai thiết kế