Trong bơm ly tâm trục ngang SLW100-ISW125-125, phớt làm kín đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng mà còn bảo vệ các bộ phận cơ khí bên trong khỏi tác động môi trường. Hiểu đúng về cấu tạo và vai trò của phớt giúp vận hành bơm an toàn và bền bỉ hơn.
Phớt làm kín cơ khí trong bơm SLW100-ISW125-125 thường bao gồm các bộ phận chính:
Mặt phớt tĩnh (stationary face):
Được gắn cố định vào thân bơm, thường làm từ vật liệu cứng như gốm, cacbua silic hoặc carbon.
Mặt phớt quay (rotary face):
Gắn trực tiếp trên trục bơm, quay đồng thời với trục, vật liệu có tính đàn hồi và chịu mài mòn cao.
Lò xo hoặc bộ căng (spring):
Tạo lực ép liên tục giữa mặt tĩnh và mặt quay, đảm bảo độ kín khít trong quá trình hoạt động.
Gioăng làm kín phụ (secondary seals):
Thường bằng cao su hoặc vật liệu PTFE, có nhiệm vụ ngăn ngừa rò rỉ giữa các bề mặt lắp ghép.
Phớt làm kín hiệu quả đảm bảo rằng chất lỏng (thường là nước, dung dịch kỹ thuật hoặc hóa chất nhẹ) không bị rò rỉ ra ngoài trong quá trình bơm.
Giữ áp suất ổn định trong buồng bơm, giúp bơm duy trì hiệu suất thiết kế.
Rò rỉ chất lỏng vào ổ trục có thể gây mài mòn, gỉ sét và hư hỏng bạc đạn, làm giảm tuổi thọ thiết bị.
Phớt tốt ngăn ngừa chất lỏng xâm nhập, giúp kéo dài tuổi thọ ổ trục và motor.
Tránh nguy cơ trơn trượt sàn nhà xưởng do rò rỉ nước.
Ngăn ngừa các sự cố như hư hại thiết bị điện hoặc hóa chất rò rỉ ra môi trường gây nguy hiểm.
Khi không có rò rỉ, tổn thất lưu lượng và áp suất thấp hơn, giúp hệ thống vận hành tiết kiệm năng lượng hơn.
Kiểm tra định kỳ: Theo dõi độ mòn của mặt phớt, đặc biệt sau thời gian dài vận hành liên tục.
Bôi trơn đúng cách: Một số loại phớt cần được bôi trơn thích hợp để giảm ma sát, tránh quá nhiệt.
Không vận hành bơm khô: Chạy bơm không có nước sẽ làm mặt phớt quá nhiệt và hỏng nhanh chóng.
Lựa chọn đúng loại phớt: Phải phù hợp với loại chất lỏng, nhiệt độ và áp suất vận hành thực tế.
Độ nhớt nước giảm, nước trở nên loãng hơn.
Tỉ trọng nước giảm, lực đẩy (áp suất) do bơm tạo ra có thể giảm nhẹ.
Ảnh hưởng đến hiệu suất bơm:
Cần ít năng lượng hơn để bơm nước → có thể tiết kiệm điện năng.
Tuy nhiên, khi nhiệt độ quá cao (>80°C), phớt làm kín, vòng bi, vật liệu vỏ bơm sẽ bị ảnh hưởng:
Phớt dễ bị hư hỏng nhanh hơn.
Dầu bôi trơn vòng bi dễ bay hơi, giảm tuổi thọ.
Nếu không chọn đúng loại vật liệu hoặc phớt chịu nhiệt, tuổi thọ bơm giảm nhanh.
Độ nhớt nước tăng nhẹ, nhưng không quá lớn trong phạm vi từ 0°C–25°C (với nước).
Tỉ trọng nước tăng, lực đẩy và hiệu suất làm việc của bơm nhìn chung không giảm đáng kể.
Nguy cơ đông đá nếu nước ở gần 0°C, gây tắc nghẽn bơm, nứt vỡ vỏ bơm nếu không bảo vệ chống đóng băng.
Độ nhớt cao (ví dụ nước lẫn bùn, chất lỏng hơi đặc) sẽ:
Tăng lực cản dòng chảy bên trong bơm.
Giảm lưu lượng thực tế so với thiết kế.
Giảm hiệu suất bơm do tổn thất ma sát bên trong tăng.
Tăng tải trọng lên động cơ, dễ gây quá tải nếu độ nhớt vượt ngưỡng cho phép.
Bơm ly tâm SLW100-ISW125-125 vốn thiết kế tối ưu cho nước sạch hoặc nước có độ nhớt thấp (~1–5 cP).
Khi bơm chất lỏng có độ nhớt cao hơn (10–50 cP), cần giảm lưu lượng thiết kế khoảng 10–20% để đảm bảo bơm hoạt động an toàn.
Dòng chảy dễ dàng hơn, tổn thất ma sát nhỏ.
Bơm đạt hiệu suất tối ưu (gần với giá trị trong đường cong hiệu suất tiêu chuẩn).
Giảm tiêu hao năng lượng, vận hành ổn định lâu dài.