Trong bơm ly tâm trục ngang SLW125-ISW125-160A, động cơ và cơ chế truyền động đóng vai trò then chốt giúp hệ thống vận hành hiệu quả, ổn định và đạt được lưu lượng – cột áp như thiết kế. Việc hiểu rõ cơ chế này sẽ giúp người vận hành sử dụng và bảo trì bơm tốt hơn.
Loại động cơ:
Sử dụng động cơ điện không đồng bộ ba pha, công suất phù hợp với yêu cầu lưu lượng và cột áp thiết kế.
Đặc điểm động cơ:
Cấp bảo vệ IP54 hoặc cao hơn, chống bụi và nước văng.
Có khả năng làm việc liên tục ở môi trường công nghiệp nặng.
Được thiết kế đồng bộ về tốc độ quay (thường 1450 vòng/phút hoặc 2900 vòng/phút tùy yêu cầu).
Hiệu suất cao:
Động cơ đạt tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng (IE2, IE3) giúp giảm chi phí vận hành.
Truyền động trực tiếp:
Bơm SLW125-ISW125-160A sử dụng kiểu truyền động trực tiếp (direct coupling), nghĩa là:
Trục động cơ nối thẳng với trục bơm thông qua khớp nối mềm hoặc khớp nối cứng.
Không sử dụng dây đai hay hộp số trung gian, giảm tổn thất cơ khí, tăng hiệu suất truyền động.
Vai trò của khớp nối:
Đồng bộ hóa tốc độ quay giữa động cơ và trục bơm.
Hấp thụ sai lệch nhỏ về tâm giữa động cơ và bơm, giảm lực tác động lên ổ trục.
Giúp hệ thống vận hành trơn tru, hạn chế rung động và tiếng ồn.
Hiệu suất cao:
Truyền động trực tiếp giúp giảm thất thoát năng lượng, nâng cao hiệu quả tổng thể của hệ thống bơm.
Độ tin cậy lớn:
Ít bộ phận trung gian nên khả năng xảy ra hư hỏng hoặc sai lệch thấp hơn.
Bảo trì đơn giản:
Khi cần kiểm tra hoặc bảo dưỡng, chỉ cần tháo khớp nối, không phải điều chỉnh phức tạp.
Tiết kiệm chi phí:
Giảm chi phí vận hành lâu dài do hạn chế hao mòn linh kiện trung gian.
Vật liệu chế tạo chắc chắn:
Vỏ bơm bằng gang xám cao cấp hoặc gang hợp kim, cho khả năng chịu lực, chịu áp suất tốt.
Trục bơm thường bằng thép không gỉ hoặc thép hợp kim carbon, chịu mài mòn và chịu ăn mòn nhẹ.
Thiết kế tối ưu cho độ bền cơ học:
Cánh bơm dạng kín hoặc nửa kín, giúp cân bằng thủy lực, giảm rung động khi vận hành.
Kết cấu trục và ổ đỡ (vòng bi) chắc chắn, giảm thiểu hư hỏng do tải trọng không đều.
Khả năng chịu điều kiện vận hành khắc nghiệt:
Vận hành ổn định trong dải nhiệt độ chất lỏng từ -10°C đến 80°C (thậm chí tới 105°C với phớt chịu nhiệt đặc biệt).
Chịu được dòng nước có lẫn tạp chất nhẹ hoặc hóa chất loãng mà không ảnh hưởng nhiều đến kết cấu.
Tuổi thọ tiêu chuẩn:
Khoảng 8–12 năm khi vận hành đúng tải và bảo trì định kỳ.
Có thể kéo dài đến 15 năm nếu:
Sử dụng cho nước sạch hoặc chất lỏng ít mài mòn.
Bảo trì đầy đủ: thay phớt, kiểm tra vòng bi, vệ sinh định kỳ.
Không vận hành quá tải hoặc chạy khô.
Bị rút ngắn còn 5–7 năm nếu:
Thường xuyên vận hành với nước chứa nhiều cát, bùn.
Không bảo dưỡng đúng hạn hoặc môi trường hoạt động quá khắc nghiệt (ví dụ: nước thải có hóa chất mạnh).
Yếu Tố | Ảnh Hưởng |
---|---|
Chất lượng nước | Nước sạch giúp tăng tuổi thọ; nước bẩn làm mòn cánh, giảm nhanh độ bền |
Chế độ vận hành | Vận hành quá tải, chạy khô làm nóng phớt, mòn vòng bi |
Bảo trì định kỳ | Làm chậm quá trình hao mòn, phát hiện sớm lỗi nhỏ |
Môi trường lắp đặt | Ẩm thấp, bụi bẩn nhiều gây ăn mòn vỏ bơm, giảm tuổi thọ |
Chất lượng lắp đặt | Lắp sai lệch trục, căn chỉnh không chuẩn dễ làm nhanh hỏng bạc đạn, cánh bơm |